Đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 29/6
Kết quả Akranes vs Valur Reykjavik
Đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Akranes vs Valur Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik trước đây
-
08/04/2024Valur Reykjavik2 - 0Akranes1 - 0L
-
09/08/2022Akranes1 - 2Valur Reykjavik0 - 0L
-
12/05/2022Valur Reykjavik4 - 0Akranes1 - 0L
-
17/07/2021Akranes2 - 1Valur Reykjavik0 - 0W
-
01/05/2021Valur Reykjavik2 - 0Akranes0 - 0L
-
17/09/2020Akranes2 - 4Valur Reykjavik0 - 3L
-
04/07/2020Valur Reykjavik1 - 4Akranes0 - 3W
-
21/03/2024Valur Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
18/02/2023Akranes0 - 2Valur Reykjavik0 - 1L
-
19/08/2020Valur Reykjavik3 - 1Akranes1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Akranes (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và Valur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland