Đối đầu KR Reykjavik vs Akranes, 00h00 ngày 02/9
Kết quả KR Reykjavik vs Akranes
Đối đầu KR Reykjavik vs Akranes
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Akranes trước đây
-
19/06/2024Akranes2 - 1KR Reykjavik0 - 0L
-
05/09/2022Akranes4 - 4KR Reykjavik2 - 3D
-
16/06/2022KR Reykjavik3 - 3Akranes1 - 1D
-
26/08/2021Akranes0 - 2KR Reykjavik0 - 1W
-
31/05/2021KR Reykjavik3 - 1Akranes2 - 0W
-
31/08/2020KR Reykjavik4 - 1Akranes2 - 0W
-
29/06/2020Akranes1 - 2KR Reykjavik0 - 0W
-
02/09/2019KR Reykjavik2 - 0Akranes1 - 0W
-
09/03/2023KR Reykjavik3 - 1Akranes2 - 1W
-
13/02/2020Akranes2 - 4KR Reykjavik1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 20 | 13 | 4 | 3 | 45 | 23 | 22 | 43 | T T H T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 40 | T B T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 20 | 10 | 5 | 5 | 47 | 29 | 18 | 35 | B B T B H T |
4 | Hafnarfjordur | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 32 | 4 | 32 | H T B B H T |
5 | Akranes | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 27 | 11 | 31 | H B H T T B |
6 | Stjarnan Gardabaer | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 35 | 1 | 28 | T T B H H T |
7 | KA Akureyri | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 34 | -4 | 27 | T H T H H T |
8 | Fram Reykjavik | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 28 | 0 | 26 | T H T B B B |
9 | KR Reykjavik | 19 | 4 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 18 | B B H T B B |
10 | Vestri | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | H B H H T B |
11 | HK Kopavogs | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 51 | -29 | 17 | H B B B T B |
12 | Fylkir | 20 | 4 | 4 | 12 | 26 | 45 | -19 | 16 | B H B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland