Đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W), 02h15 ngày 25/8
Kết quả Augnablik (W) vs Afturelding (W)
Đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W)
Phong độ Augnablik Nữ gần đây
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Augnablik (W) vs Afturelding (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2023 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W) trước đây
-
14/06/2023Afturelding (W)4 - 0Augnablik (W)4 - 0L
-
20/08/2021Augnablik (W)0 - 3Afturelding (W)0 - 2L
-
16/06/2021Afturelding (W)1 - 1Augnablik (W)1 - 0D
-
16/07/2016Augnablik (W)2 - 0Afturelding (W)1 - 0W
-
19/05/2016Afturelding (W)2 - 3Augnablik (W)1 - 3W
-
29/01/2020Augnablik (W)4 - 0Afturelding (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 5 | 2 | 1 | 2 |
Iceland Faxa Bay Cup Women | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augnablik (W) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Augnablik (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augnablik (W) và Afturelding (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 54 | 24 | 30 | 39 | T H T T B B |
2 | Fylkir (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 53 | 24 | 29 | 38 | T T T B T T |
3 | Grotta (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 55 | 33 | 22 | 33 | T H T T T B |
4 | HK Kopavogur (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 32 | B T T T B T |
5 | Afturelding (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 29 | 7 | 29 | T B H T H H |
6 | Grindavik (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 38 | 1 | 28 | B T B B T T |
7 | Fram Reykjavik (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 35 | -8 | 22 | T H H B H T |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 44 | -9 | 18 | B T H B B H |
9 | KR Reykjavik (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 22 | 54 | -32 | 10 | B B B B T B |
10 | Augnablik (W) | 17 | 1 | 1 | 15 | 17 | 73 | -56 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland