Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding, 21h00 ngày 24/8
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding trước đây
-
21/06/2024Afturelding0 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 1W
-
31/07/2021IBV Vestmannaeyjar2 - 0Afturelding1 - 0W
-
22/05/2021Afturelding0 - 5IBV Vestmannaeyjar0 - 3W
-
20/08/2020IBV Vestmannaeyjar1 - 0Afturelding1 - 0W
-
28/06/2020Afturelding1 - 2IBV Vestmannaeyjar0 - 1W
-
06/02/2021Afturelding2 - 5IBV Vestmannaeyjar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 5 | 5 | 0 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
IBV Vestmannaeyjar (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar và Afturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 20 | 19 | 35 | T T T T H T |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | Keflavik | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T T T H T |
4 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | T B T H T T |
7 | Throttur Reykjavik | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 23 | T H H B T B |
8 | Grindavik | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 35 | -6 | 21 | B B B B T H |
9 | Thor Akureyri | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | B B B H B H |
10 | Leiknir Reykjavik | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B T H H H |
11 | Dalvik Reynir | 18 | 2 | 7 | 9 | 19 | 33 | -14 | 13 | B H H T B B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland