Đối đầu Grindavik vs Afturelding, 02h15 ngày 31/7
Kết quả Grindavik vs Afturelding
Đối đầu Grindavik vs Afturelding
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs Afturelding
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/7/2024 02:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding trước đây
-
25/05/2024Afturelding1 - 1Grindavik0 - 0D
-
11/08/2023Afturelding1 - 2Grindavik0 - 1W
-
02/06/2023Grindavik0 - 3Afturelding0 - 2L
-
22/07/2022Grindavik4 - 5Afturelding2 - 1L
-
07/05/2022Afturelding1 - 1Grindavik1 - 0D
-
11/09/2021Afturelding1 - 3Grindavik1 - 2W
-
06/07/2021Grindavik3 - 3Afturelding1 - 1D
-
06/04/2023Afturelding0 - 1Grindavik0 - 1W
-
29/01/2022Grindavik0 - 2Afturelding0 - 1L
-
27/02/2021Afturelding0 - 2Grindavik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Grindavik (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và Afturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | T T H T T H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 14 | 7 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 25 | B T T B T T |
3 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 | H B B H T H |
4 | IR Reykjavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 22 | T H T T B T |
5 | Keflavik | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H B H T T T |
6 | Throttur Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T T T T H |
7 | Thor Akureyri | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 | H T H T B B |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T H B B B |
9 | Afturelding | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | B T B B T B |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 14 | 3 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 13 | B B B B B T |
11 | Leiknir Reykjavik | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 24 | -9 | 12 | T T B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 14 | 1 | 6 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland