Đối đầu Grindavik vs Afturelding, 02h15 ngày 31/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2024: Grindavik vs Afturelding

  • Giải đấu: Hạng nhất Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 31/7/2024 02:20
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Afturelding

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 7 2 3 2
Cúp Quốc Gia Iceland 1 1 0 0
Iceland Cup B 1 0 0 1
Cúp Liên Đoàn Iceland 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grindavik (sân nhà) 4 0 1 3
Grindavik (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrindavikAfturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjolnir 14 9 4 1 28 14 14 31 T T H T T H
2 IBV Vestmannaeyjar 14 7 4 3 28 15 13 25 B T T B T T
3 UMF Njardvik 14 7 4 3 26 18 8 25 H B B H T H
4 IR Reykjavik 14 6 4 4 20 18 2 22 T H T T B T
5 Keflavik 14 5 6 3 20 15 5 21 H B H T T T
6 Throttur Reykjavik 14 5 4 5 22 19 3 19 B T T T T H
7 Thor Akureyri 14 4 5 5 21 22 -1 17 H T H T B B
8 Grindavik 14 4 5 5 22 27 -5 17 B T H B B B
9 Afturelding 14 5 2 7 21 29 -8 17 B T B B T B
10 Grotta Seltjarnarnes 14 3 4 7 22 33 -11 13 B B B B B T
11 Leiknir Reykjavik 14 4 0 10 15 24 -9 12 T T B B B B
12 Dalvik Reynir 14 1 6 7 13 24 -11 9 B B B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: