Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes, 02h15 ngày 31/07
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/07/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 3.25
0.77U 3.25
0.871
1.85X
3.902
3.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 15
-
Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes: Diễn biến chính
-
47'Omar Sowe1-0
-
59'1-0Aron Bjarki Josepsson
-
64'Omar Sowe2-0
-
68'Robert Hauksson2-0
-
69'2-1Rasmus Christiansen
-
75'2-1Tomas Orri Robertsson
-
75'2-1Tareq Shihab
-
78'Omar Sowe3-1
-
85'3-1Arnar Thor Helgason
-
90'Hjalti Sigurdsson3-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Leiknir Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes: Số liệu thống kê
-
Leiknir ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
-
10Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
165Pha tấn công106
-
-
120Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland