Kết quả Keflavik vs Thor Akureyri, 01h00 ngày 01/08
Kết quả Keflavik vs Thor Akureyri
Đối đầu Keflavik vs Thor Akureyri
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/08/202401:00
-
Keflavik 43Thor Akureyri 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 3.25
0.97U 3.25
0.851
2.09X
3.752
2.68Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs Thor Akureyri
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 15
-
Keflavik vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
7'Oleksiy Kovtun1-0
-
16'1-1Rafael Alexandre Romao Victor
-
17'1-1Aron Kristofer Larusson
-
32'Mihael Mladen2-1
-
45'Oleksiy Kovtun2-1
-
60'2-1Marc Rochester Sorensen
-
63'2-2Aron Ingi Magnusson
-
74'2-2Arni Elvar Arnason
-
74'Frans Elvarsson2-2
-
78'Gunnlaugur Fannar Gudmundsson2-2
-
88'Dagur Ingi Valsson2-2
-
90'Kári Sigfússon3-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
KeflavikThor Akureyri
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland