Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes, 22h59 ngày 18/08
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.91+2.5
0.95O 3.5
0.84U 3.5
0.801
1.06X
8.502
21.00Hiệp 1-1
1.09+1
0.79O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
-
Sân vận động: Hasteinsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 18
-
IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes: Diễn biến chính
-
7'Vicente Valor1-0
-
44'Sverrir Pall Hjaltested2-0
-
59'2-0Patrik Orri Petursson
-
67'2-1Pétur Theódór Árnason
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes: Số liệu thống kê
-
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
106Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland