Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik, 02h15 ngày 26/07
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202402:15
-
Grindavik 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 3.5
0.91U 3.5
0.911
2.70X
3.602
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 14
-
Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik: Diễn biến chính
-
19'Kristofer Orri Petursson1-0
-
52'1-1Josip Krznaric
-
83'1-1Matevz Turkus
-
84'Pétur Theódór Árnason2-1
-
90'Gabríel Hrannar Eyjólfsson3-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
52Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland