Kết quả Grindavik vs Thor Akureyri, 01h00 ngày 15/08
Kết quả Grindavik vs Thor Akureyri
Đối đầu Grindavik vs Thor Akureyri
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Thor Akureyri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/08/202401:00
-
Grindavik 23Thor Akureyri 70Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.86O 3.25
0.92U 3.25
0.921
3.20X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Thor Akureyri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 17
-
Grindavik vs Thor Akureyri: Diễn biến chính
-
18'0-0Alexander Mar Thorlaksson
-
19'Einar Karl Ingvarsson1-0
-
26'1-0Vilhelm Otto Ottosson
-
45'1-0Aron Ingi Magnusson
-
56'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson (Assist:Nuno Malheiro)2-0
-
61'2-0Marc Rochester Sorensen
-
73'Nuno Malheiro2-0
-
73'2-0Ingimar Arnar Kristjansson
-
80'2-0Elmar Thor Jonsson
-
81'2-0Birkir Heimisson
-
85'Josip Krznaric3-0
-
90'Hammer A.3-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Thor Akureyri: Số liệu thống kê
-
GrindavikThor Akureyri
-
6Phạt góc12
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
123Pha tấn công168
-
-
81Tấn công nguy hiểm124
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland