Kết quả Grindavik vs Leiknir Reykjavik, 21h00 ngày 18/08
Kết quả Grindavik vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu Grindavik vs Leiknir Reykjavik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:00
-
Grindavik 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 3.25
1.05U 3.25
0.801
2.05X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 18
-
Grindavik vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
-
37'0-1Robert Hauksson
-
39'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson0-1
-
50'0-2Sindri Bjornsson
-
60'Ion Perello1-2
-
62'1-3Omar Sowe
-
67'Sigurjón Rúnarsson1-3
-
90'Marino Axel Helgason1-3
-
90'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson2-3
-
90'Daniel Ndi3-3
-
90'3-3Omar Sowe
-
90'3-3Robert Hauksson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
-
GrindavikLeiknir Reykjavik
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
106Pha tấn công119
-
-
94Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland