Kết quả Grindavik vs Dalvik Reynir, 22h59 ngày 22/06
Kết quả Grindavik vs Dalvik Reynir
Đối đầu Grindavik vs Dalvik Reynir
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202422:59
-
Grindavik 43Dalvik Reynir 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 3.5
0.89U 3.5
0.931
1.48X
4.332
4.60Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Dalvik Reynir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 8
-
Grindavik vs Dalvik Reynir: Diễn biến chính
-
22'Josip Krznaric0-0
-
45'0-1Aki Solvason
-
51'0-1Throstur Jonasson
-
51'Kwame Quee1-1
-
56'Marino Axel Helgason1-1
-
56'Einar Karl Ingvarsson1-1
-
62'Hassan Jalloh2-1
-
70'2-1Abdul Abdeen Temitope
-
79'Eric Vales Ramos2-1
-
89'Helgi Hafsteinn Johannsson3-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Dalvik Reynir: Số liệu thống kê
-
GrindavikDalvik Reynir
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
150Pha tấn công117
-
-
107Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland