Kết quả Grindavik vs Afturelding, 02h20 ngày 31/07
Kết quả Grindavik vs Afturelding
Đối đầu Grindavik vs Afturelding
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/07/202402:20
-
Grindavik 20Afturelding 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.13O 3.25
0.85U 3.25
1.001
2.30X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Afturelding
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 15
-
Grindavik vs Afturelding: Diễn biến chính
-
5'Ion Perello0-0
-
35'0-0Aron Elí Saevarsson
-
45'Josip Krznaric0-0
-
70'0-0Elmar Kari Enesson Cogic
-
77'0-1Elmar Kari Enesson Cogic
-
84'0-2Sævar Atli Hugason
-
90'0-3Andri Freyr Jonasson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Afturelding: Số liệu thống kê
-
GrindavikAfturelding
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
100Pha tấn công150
-
-
76Tấn công nguy hiểm103
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland