Kết quả Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar, 01h00 ngày 10/08
Kết quả Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202401:00
-
Fjolnir 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 3.25
1.05U 3.25
0.801
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 16
-
Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính
-
13'0-1Bjarki Bjorn Gunnarsson
-
39'0-1Oliver Heidarsson
-
44'0-2Tomas Bent Magnusson
-
45'0-3Oliver Heiðarsson
-
45'0-4Vicente Rafael Valor Martínez
-
56'0-5Oliver Heiðarsson
-
75'0-5
-
80'Máni Austmann Hilmarsson1-5
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê
-
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
-
9Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
71Pha tấn công67
-
-
78Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland