Kết quả Dalvik Reynir vs Afturelding, 01h00 ngày 15/08
Kết quả Dalvik Reynir vs Afturelding
Đối đầu Dalvik Reynir vs Afturelding
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/08/202401:00
-
Dalvik Reynir 41Afturelding 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.83O 3.25
0.83U 3.25
1.031
4.60X
4.332
1.48Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalvik Reynir vs Afturelding
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 17
-
Dalvik Reynir vs Afturelding: Diễn biến chính
-
5'0-1Hrannar Snaer MagnUsson
-
41'0-1
-
44'Adalsteinsson H.0-1
-
47'0-1Oliver Jensen
-
53'Gunnlaugur Ingvarsson0-1
-
59'0-1Sigurpall Melberg Palsson
-
60'Amin Guerrero (Assist:Breki Holm Baldursson)1-1
-
66'1-2Aron Johannsson
-
70'1-3Aron Johannsson
-
72'Borja Lopez1-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Dalvik Reynir vs Afturelding: Số liệu thống kê
-
Dalvik ReynirAfturelding
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
81Pha tấn công99
-
-
46Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland