Kết quả Throttur Vogum vs UMF Selfoss, 02h15 ngày 10/08
Kết quả Throttur Vogum vs UMF Selfoss
Đối đầu Throttur Vogum vs UMF Selfoss
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202402:15
-
Throttur Vogum 34UMF Selfoss 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 3.5
0.95U 3.5
0.851
2.80X
3.702
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Vogum vs UMF Selfoss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 16
-
Throttur Vogum vs UMF Selfoss: Diễn biến chính
-
51'Olafur Orn Eyjolfsson1-0
-
57'Johann Thor Arnarsson2-0
-
80'2-1Aron Fannar Birgisson
-
83'Asgeir Marteinsson3-1
-
90'Eidur Baldvinsson4-1
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Vogum vs UMF Selfoss: Số liệu thống kê
-
Throttur VogumUMF Selfoss
-
7Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công96
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland