Kết quả KF Gardabaer vs HotturHuginn, 02h15 ngày 26/07
Kết quả KF Gardabaer vs HotturHuginn
Đối đầu KF Gardabaer vs HotturHuginn
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202402:15
-
KF Gardabaer 12HotturHuginn 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.05X
3.802
2.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KF Gardabaer vs HotturHuginn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 14
-
KF Gardabaer vs HotturHuginn: Diễn biến chính
-
37'Dagur Gardarson1-0
-
52'1-1Rafa Llop
-
62'1-2Danilo Milenkovic
-
69'1-3Martim Fortuna Soares Sequeira Cardoso
-
72'1-4Martim Fortuna Soares Sequeira Cardoso
-
85'Tomas Almarsson2-4
-
86'2-5Heidar Jonsson
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KF Gardabaer vs HotturHuginn: Số liệu thống kê
-
KF GardabaerHotturHuginn
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
82Pha tấn công66
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland