Kết quả KF Gardabaer vs HotturHuginn, 02h15 ngày 26/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 14

  • KF Gardabaer vs HotturHuginn: Diễn biến chính

  • 37'
    Dagur Gardarson goal 
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Rafa Llop
  • 62'
    1-2
    goal Danilo Milenkovic
  • 69'
    1-3
    goal Martim Fortuna Soares Sequeira Cardoso
  • 72'
    1-4
    goal Martim Fortuna Soares Sequeira Cardoso
  • 85'
    Tomas Almarsson goal 
    2-4
  • 86'
    2-5
    goal Heidar Jonsson
  • BXH Hạng 2 Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • KF Gardabaer vs HotturHuginn: Số liệu thống kê

  • KF Gardabaer
    HotturHuginn
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Selfoss 21 16 2 3 49 25 24 50 B T T T T T
2 Volsungur husavik 21 12 4 5 42 26 16 40 T T T H T H
3 Throttur Vogum 21 12 3 6 55 33 22 39 T T T T T H
4 Vikingur Olafsvik 21 11 6 4 47 29 18 39 T B T T T H
5 Fjardabyggd Leiknir 21 11 2 8 49 38 11 35 T B T B H T
6 Haukar Hafnarfjordur 21 9 3 9 40 39 1 30 B T B B H T
7 HotturHuginn 21 8 3 10 38 48 -10 27 T B B B B B
8 KFR Aegir 21 6 6 9 27 33 -6 24 T B T H H H
9 KF Gardabaer 21 5 5 11 36 42 -6 20 B H B T B B
10 Kormakur 21 5 4 12 18 39 -21 19 B H B B B B
11 KF Fjallabyggdar 21 5 3 13 24 47 -23 18 B T B T B B
12 Reynir Sandgerdi 21 4 3 14 27 53 -26 15 B B B B H T

Upgrade Team Relegation