Kết quả Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur, 02h15 ngày 01/08
Kết quả Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur
Đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur
Phong độ Haukar Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Kormakur gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/08/202402:15
-
Kormakur 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.86O 3
0.85U 3
0.951
1.80X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 15
-
Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur: Diễn biến chính
-
3'Gudmundur Axel Hilmarsson1-0
-
16'Saevar Gylfason2-0
-
61'Paulo Ippolito3-0
-
65'Gudmundur Axel Hilmarsson4-0
-
78'Dadi Snaer Ingason5-0
-
82'5-1Viktor Ingi Jonsson
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Haukar Hafnarfjordur vs Kormakur: Số liệu thống kê
-
Haukar HafnarfjordurKormakur
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
75Pha tấn công67
-
-
43Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland