Kết quả IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 18h00 ngày 09/03
Kết quả IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202418:00
-
IA Akranes Nữ 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 » vòng Groups B
-
IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
22'0-2
-
89'1-2
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IA Akranes Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
IA Akranes NữFram Reykjavik Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
69Pha tấn công89
-
-
22Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 14 |
2 | Grindavik (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 2 | 11 |
3 | IA Akranes (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | HK Kopavogur (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
5 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
6 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland