Kết quả Grotta Nữ vs Afturelding Nữ, 02h00 ngày 22/03
Kết quả Grotta Nữ vs Afturelding Nữ
Đối đầu Grotta Nữ vs Afturelding Nữ
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/03/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
0.95O 4
0.90U 4
0.901
2.10X
3.902
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 1.75
0.97U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Nữ vs Afturelding Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 » vòng Groups B
-
Grotta Nữ vs Afturelding Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
-
34'0-2
-
46'0-3
-
80'0-4
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Nữ vs Afturelding Nữ: Số liệu thống kê
-
Grotta NữAfturelding Nữ
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
107Pha tấn công120
-
-
70Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 14 |
2 | Grindavik (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 2 | 11 |
3 | IA Akranes (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | HK Kopavogur (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
5 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
6 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland