Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 03h00 ngày 13/04
Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 4.75
1.00U 4.75
0.801
1.53X
5.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.61+0.25
1.17O 2
1.01U 2
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 » vòng Groups B
-
Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1
-
7'1-1
-
41'1-2
-
69'2-2
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fram Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: Số liệu thống kê
-
Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
84Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 14 |
2 | Grindavik (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 2 | 11 |
3 | IA Akranes (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | HK Kopavogur (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
5 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
6 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland