Kết quả Breidablik Nữ vs Valur Nữ, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Breidablik Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Breidablik Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/03/202402:00
-
Valur Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 3
0.88U 3
0.931
2.60X
3.702
2.10Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Breidablik Nữ vs Valur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 » vòng Groups A
-
Breidablik Nữ vs Valur Nữ: Diễn biến chính
-
14'Georgsdottir B.1-0
-
35'1-1Bjorgvinsdottir G.
-
44'1-2Bjorgvinsdottir G.
-
47'1-3Amanda Andradottir
-
73'Halldorsdottir H.2-3
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Breidablik Nữ vs Valur Nữ: Số liệu thống kê
-
Breidablik NữValur Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
138Pha tấn công173
-
-
80Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 14 |
2 | Grindavik (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 2 | 11 |
3 | IA Akranes (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | HK Kopavogur (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
5 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
6 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland