Kết quả Kallithea vs Asteras Tripolis, 21h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 7

  • Kallithea vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Julian Bartolo (Assist:Pepe Castano)
  • 26'
    Thierry Moutinho Card changed
    0-1
  • 28'
    Thierry Moutinho
    0-1
  • 32'
    0-1
    Julian Bartolo
  • 36'
    0-1
    Miki Munoz
  • 38'
    Pyry Soiri
    0-1
  • 45'
    Elia Giani goal 
    1-1
  • 58'
    1-1
    Martin Adam
  • 71'
    1-2
    goal Nikolaos Kaltsas (Assist:Bile D. E.)
  • 77'
    1-3
    goal Federico Macheda (Assist:Julian Bartolo)
  • 90'
    1-3
    Evgeni Yablonski
  • 90'
    Andrei Motoc
    1-3
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Kallithea vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê

  • Kallithea
    Asteras Tripolis
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    30
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •