Kết quả PAOK Saloniki vs Volos NFC, 00h30 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18

  • PAOK Saloniki vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 5'
    Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
    0-0
  • 41'
    0-0
    Tasos Tsokanis
  • 45'
    0-0
    Daniel Sundgren
  • 69'
    Mohamed Mady Camara (Assist:Kiril Despodov) goal 
    1-0
  • 84'
    Mohamed Mady Camara
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Pedro Perez Conde (Assist:Jasin-Amin Assehnoun)
  • 90'
    1-2
    Giannis Michailidis(OW)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • PAOK Saloniki vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    Volos NFC
  • 15
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    261
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 23 15 6 2 41 15 26 51 T T H T H T
2 AEK Athens 23 15 4 4 41 15 26 49 T B T T T T
3 Panathinaikos 23 13 7 3 27 18 9 46 H T H T B T
4 PAOK Saloniki 23 13 4 6 47 22 25 43 B H T B T T
5 Aris Thessaloniki 23 11 4 8 28 26 2 37 B H T T T B
6 Asteras Tripolis 23 10 5 8 26 22 4 35 T T T T H B
7 Panaitolikos Agrinio 23 9 5 9 19 18 1 32 B T B B T T
8 OFI Crete 23 8 6 9 31 36 -5 30 H B T B B T
9 Atromitos Athens 23 8 4 11 28 30 -2 28 T B T T B B
10 Levadiakos 23 5 9 9 27 31 -4 24 H B B B T T
11 Panserraikos 23 6 4 13 26 44 -18 22 H T B H B B
12 Volos NFC 23 6 3 14 18 38 -20 21 T B B H B B
13 Kallithea 23 3 9 11 20 34 -14 18 B T B B T B
14 Lamia 23 1 6 16 10 40 -30 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs