Kết quả Panserraikos vs Olympiakos Piraeus, 22h00 ngày 16/02
Kết quả Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.99-1.75
0.91O 2.75
0.92U 2.75
0.961
12.00X
5.752
1.18Hiệp 1+0.75
1.05-0.75
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23
-
Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
18'0-0Santiago Hezze Penalty awarded
-
20'0-0Ayoub El Kaabi
-
20'0-1
Ayoub El Kaabi
-
27'0-2
Ayoub El Kaabi
-
53'0-3
Chiquinho (Assist:Gelson Martins)
-
67'0-3Roman Yaremchuk
-
75'0-4
Gelson Martins (Assist:Roman Yaremchuk)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
PanserraikosOlympiakos Piraeus
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
364Số đường chuyền526
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn12
-
-
19Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
25Long pass46
-
-
43Pha tấn công135
-
-
9Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs