Kết quả Panathinaikos vs Volos NFC, 22h00 ngày 16/02
Kết quả Panathinaikos vs Volos NFC
Đối đầu Panathinaikos vs Volos NFC
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.97+1.75
0.91O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.22X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23
-
Panathinaikos vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
20'Sverrir Ingi Ingason (Assist:Karol Swiderski)1-0
-
21'1-0Ignacio Gil De Pareja Vicent
-
27'Azzedine Ounahi1-0
-
39'1-0Mark Koszta
-
39'Giannis Kotsiras1-0
-
48'1-0Giorgos Prountzos
-
55'Adam Gnezda Cerin (Assist:Azzedine Ounahi)2-0
-
59'2-1
Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi (Assist:Mark Koszta)
-
90'Alexander Jeremejeff2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosVolos NFC
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt25
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
458Số đường chuyền303
-
-
81%Chuyền chính xác70%
-
-
25Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn7
-
-
20Ném biên17
-
-
13Thử thách10
-
-
21Long pass20
-
-
119Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs