Kết quả Panathinaikos vs OFI Crete, 23h00 ngày 01/02
Kết quả Panathinaikos vs OFI Crete
Đối đầu Panathinaikos vs OFI Crete
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.75
0.86U 2.75
1.001
1.33X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
Panathinaikos vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
7'Fotis Ioannidis Goal Disallowed0-0
-
18'0-0Vasilios Lambropoulos
-
27'0-1
Giannis Theodosoulakis (Assist:Ilias Chatzitheodoridis)
-
42'0-2
Taxiarhis Fountas (Assist:Borja Gonzalez Tejada)
-
57'Facundo Pellistri Rebollo (Assist:Azzedine Ounahi)1-2
-
72'Fotis Ioannidis (Assist:Karol Swiderski)2-2
-
80'Adam Gnezda Cerin2-2
-
81'Georgios Vagiannidis (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins)3-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosOFI Crete
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
507Số đường chuyền257
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua7
-
-
3Rê bóng thành công11
-
-
15Đánh chặn9
-
-
25Ném biên12
-
-
16Thử thách13
-
-
32Long pass15
-
-
122Pha tấn công61
-
-
88Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs