Kết quả Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete, 21h30 ngày 19/01

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19

  • Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete: Diễn biến chính

  • 25'
    Andrija Majdevac (Assist:Michalis Bakakis) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Vasilios Lambropoulos
  • 63'
    1-0
    Jordan de Jesus Silva Diaz
  • 76'
    1-0
    Zisis Karachalios
  • 85'
    1-0
    Thiago Nuss
  • 90'
    1-0
    Taxiarhis Fountas
  • 90'
    1-0
    Juan Angel Neira
  • 90'
    Sebastian Lomonaco
    1-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    OFI Crete
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 10
    Long pass
    50
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs