Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Kallithea, 01h30 ngày 17/02
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Kallithea
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs Kallithea
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2
0.82U 2
0.851
2.15X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23
-
Panaitolikos Agrinio vs Kallithea: Diễn biến chính
-
55'0-0Georgios Manthatis
-
77'0-0Demethryus
-
79'Michalis Bakakis0-0
-
86'Andrews Tetteh1-0
-
90'Facundo Perez (Assist:Andrews Tetteh)2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioKallithea
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
445Số đường chuyền460
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
14Đánh chặn10
-
-
17Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách3
-
-
25Long pass44
-
-
99Pha tấn công110
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs