Kết quả OFI Crete vs Kallithea, 21h00 ngày 10/11
Kết quả OFI Crete vs Kallithea
Đối đầu OFI Crete vs Kallithea
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
0.84U 2.25
1.001
1.75X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
OFI Crete vs Kallithea: Diễn biến chính
-
14'Eddie Salcedo1-0
-
20'Thiago Nuss1-0
-
28'1-0Alessandro Mercati
-
29'Levan Shengelia (Assist:Borja Gonzalez Tejada)2-0
-
57'2-1
Giannis Loukinas (Assist:Elia Giani)
-
67'Ilias Chatzitheodoridis2-1
-
77'2-2
Nikos Kainourgios (Assist:Javier Magro Matilla)
-
90'2-2Elia Giani
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
OFI CreteKallithea
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
21Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
90Số đường chuyền88
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
6Cứu thua4
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn1
-
-
3Ném biên5
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách2
-
-
9Long pass6
-
-
90Pha tấn công121
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs