Kết quả Levadiakos vs Panathinaikos, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Levadiakos vs Panathinaikos
Đối đầu Levadiakos vs Panathinaikos
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
1.04O 2.75
1.02U 2.75
0.861
6.00X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.01O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Levadiakos vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
34'Rodrigo Erramuspe0-0
-
55'0-0Filip Mladenovic
-
60'0-1
Fotis Ioannidis (Assist:Anastasios Bakasetas)
-
72'Fabricio Pedrozo0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
LevadiakosPanathinaikos
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
400Số đường chuyền417
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn2
-
-
27Ném biên18
-
-
9Thử thách7
-
-
28Long pass23
-
-
56Pha tấn công114
-
-
25Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs