Kết quả Levadiakos vs Lamia, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Levadiakos vs Lamia
Đối đầu Levadiakos vs Lamia
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2
0.81U 2
1.051
2.30X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
Levadiakos vs Lamia: Diễn biến chính
-
3'0-1
Gustavo Furtado (Assist:Artem Bykov)
-
12'0-1Gustavo Furtado
-
18'Enis Cokaj0-1
-
25'Alen Ozbolt1-1
-
39'1-1Goal Disallowed
-
45'Lamarana Jallow1-1
-
58'Jose Rafael Romo Perez2-1
-
60'Fabricio Pedrozo2-1
-
71'2-2
Toshio Lake (Assist:Gustavo Furtado)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Lamia: Số liệu thống kê
-
LevadiakosLamia
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
469Số đường chuyền337
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn13
-
-
30Ném biên29
-
-
7Thử thách16
-
-
29Long pass26
-
-
122Pha tấn công104
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs