Kết quả Lamia vs Panserraikos, 00h00 ngày 01/10
Kết quả Lamia vs Panserraikos
Nhận định, Soi kèo Lamia vs Panserraikos, 00h00 ngày 1/10
Đối đầu Lamia vs Panserraikos
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.25
0.80U 2.25
0.801
2.45X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 6
-
Lamia vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
22'Nedim Mekic Card changed0-0
-
23'Anestis Vlachomitros0-0
-
32'0-0Mohamed Fares
-
36'0-1
Panagiotis Deligiannidis
-
40'0-1Pashalis Staikos
-
45'0-1Francisco Perruzzi
-
57'0-1Francisco Perruzzi
-
58'0-1Mathias Tomas
-
63'0-2
Jefte Betancor Sanchez
-
67'Sebastian Ring1-2
-
90'1-2Jefte Betancor Sanchez
-
90'Gustavo Furtado1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
LamiaPanserraikos
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
346Số đường chuyền513
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị4
-
-
6Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn16
-
-
30Ném biên31
-
-
9Thử thách19
-
-
16Long pass33
-
-
114Pha tấn công114
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs