Kết quả Lamia vs Panaitolikos Agrinio, 01h30 ngày 09/12
Kết quả Lamia vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2
0.96U 2
0.901
2.90X
3.002
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 14
-
Lamia vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
15'0-1
Andrija Majdevac (Assist:Daniel Lajud)
-
57'Anestis Vlachomitros0-1
-
60'0-1Georgios Liavas
-
65'Nikolaos Gotzamanidis0-1
-
78'0-1Sebastian Mladen
-
88'0-1Christos Belevonis
-
90'0-1Sebastian Lomonaco
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
LamiaPanaitolikos Agrinio
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
503Số đường chuyền376
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua9
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn9
-
-
5Thử thách10
-
-
135Pha tấn công64
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs