Kết quả Lamia vs AEK Athens, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Lamia vs AEK Athens
Đối đầu Lamia vs AEK Athens
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Lamia 20AEK Athens 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.83-1.75
1.05O 2.75
0.94U 2.75
0.921
10.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Lamia vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
20'Antonis Dentakis0-0
-
44'0-0Stavros Pilios
-
62'0-0Paolo Fernandes
-
66'Vasilios Vitlis0-0
-
76'0-1Gerasimos Mitoglou (Assist:Erik Lamela)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
LamiaAEK Athens
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút4
-
-
23Sút Phạt15
-
-
22%Kiểm soát bóng78%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
181Số đường chuyền618
-
-
52%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn12
-
-
21Ném biên25
-
-
11Thử thách4
-
-
18Long pass50
-
-
51Pha tấn công147
-
-
13Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs