Kết quả Kallithea vs Olympiakos Piraeus, 01h30 ngày 17/12
Kết quả Kallithea vs Olympiakos Piraeus
Nhận định, Soi kèo Athens Kallithea vs Olympiakos, 1h30 ngày 17/12
Đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
1.05O 2.75
0.98U 2.75
0.901
7.50X
4.602
1.30Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Kallithea vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
59'Josua Mejias0-0
-
69'0-1
Charalampos Kostoulas
-
82'0-1Gelson Martins
-
86'0-1Santiago Hezze
-
90'0-1Rodinei Marcelo de Almeida
-
90'Elia Giani0-1
-
90'Elia Giani (Assist:Javier Magro Matilla)1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
KallitheaOlympiakos Piraeus
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
317Số đường chuyền498
-
-
72%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn6
-
-
21Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách9
-
-
24Long pass41
-
-
70Pha tấn công152
-
-
36Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs