Kết quả Atromitos Athens vs OFI Crete, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Atromitos Athens vs OFI Crete
Đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.25X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Atromitos Athens vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
10'Denzel Jubitana0-0
-
42'0-0Taxiarhis Fountas penaltyAwarded.false
-
63'0-0Andrew Jung
-
75'0-0Leroy Abanda Mfomo
-
77'0-0Nikolaos Marinakis
-
90'Dimitrios Stavropoulos0-0
-
90'0-0Marko Bakic
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensOFI Crete
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt24
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
389Số đường chuyền446
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
22Ném biên27
-
-
15Thử thách7
-
-
22Long pass25
-
-
116Pha tấn công96
-
-
36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs