Kết quả Atromitos Athens vs Levadiakos, 23h00 ngày 25/11
Kết quả Atromitos Athens vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo Atromitos vs Levadiakos, 23h00 ngày 25/11
Đối đầu Atromitos Athens vs Levadiakos
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.70X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Atromitos Athens vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
5'0-1
Zini (Assist:Triantafyllos Tsapras)
-
20'0-1Panagiotis Symelidis
-
33'0-1Zini
-
54'Carlos Lopez (Assist:Amr Warda)1-1
-
66'1-1Enis Cokaj
-
81'Dimitrios Stavropoulos1-1
-
88'Tom van Weert (Assist:Nikolaos Athanasiou)2-1
-
90'2-1Maximiliano Moreira Romero
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensLevadiakos
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
506Số đường chuyền389
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn5
-
-
8Thử thách17
-
-
149Pha tấn công89
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs