Kết quả Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki, 00h30 ngày 25/11
Kết quả Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
Đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:30
-
Asteras Tripolis 21PAOK Saloniki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.82O 2.25
0.85U 2.25
1.011
5.00X
3.752
1.63Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
31'0-0Andrija Zivkovic
-
40'Simon Deli0-0
-
49'Miki Munoz0-0
-
50'Federico Macheda1-0
-
68'1-1Kiril Despodov
-
85'1-2Abdul Rahman Baba
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisPAOK Saloniki
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
290Số đường chuyền536
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn7
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách7
-
-
22Long pass22
-
-
67Pha tấn công124
-
-
24Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs