Kết quả Asteras Tripolis vs Lamia, 23h00 ngày 03/02
Kết quả Asteras Tripolis vs Lamia
Nhận định, Soi kèo Asteras Tripolis vs PAS Lamia 1964, 23h00 ngày 3/2
Đối đầu Asteras Tripolis vs Lamia
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.5
1.40U 2.5
0.501
1.70X
3.252
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
Asteras Tripolis vs Lamia: Diễn biến chính
-
25'0-0Vasilios Vitlis
-
33'Kostas Triantafyllopoulos (Assist:Nikolai Alho)1-0
-
38'Eder Gonzalez1-0
-
47'1-0Vasilios Vitlis
-
58'Federico Macheda1-0
-
63'Nikolaos Kaltsas1-0
-
67'1-0Andres Chavez
-
90'1-0Carles Soria Grau
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Lamia: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisLamia
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút3
-
-
20Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
346Số đường chuyền388
-
-
66%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn9
-
-
18Ném biên24
-
-
9Thử thách5
-
-
27Long pass19
-
-
84Pha tấn công112
-
-
22Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs