Kết quả Asteras Tripolis vs Kallithea, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.97O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.83X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.75
0.72U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
Asteras Tripolis vs Kallithea: Diễn biến chính
-
22'Nikolaos Kaltsas1-0
-
25'Xesc1-0
-
41'1-0Georgios Vrakas
-
69'Eder Gonzalez1-0
-
80'1-0Elia Giani
-
81'Nikolaos Kaltsas1-0
-
81'1-0Elia Giani Penalty cancelled
-
87'1-0Frangois Mughe
-
89'1-0Josua Mejias
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisKallithea
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
351Số đường chuyền467
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn10
-
-
22Ném biên24
-
-
13Thử thách4
-
-
28Long pass29
-
-
92Pha tấn công92
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs