Kết quả Aris Thessaloniki vs Panathinaikos, 00h30 ngày 10/02
Kết quả Aris Thessaloniki vs Panathinaikos
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Panathinaikos
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.94O 2.5
1.20U 2.5
0.611
3.75X
3.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
Aris Thessaloniki vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
18'Vladimir Darida0-0
-
43'Kike Saverio (Assist:Monchu)1-0
-
48'1-0Nemanja Maksimovic
-
50'Lorenzo Moron Garcia2-0
-
51'Martin Montoya Torralbo2-0
-
64'Dario Spikic2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiPanathinaikos
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
379Số đường chuyền529
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn11
-
-
18Ném biên22
-
-
9Thử thách9
-
-
31Long pass22
-
-
80Pha tấn công106
-
-
40Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs