Kết quả Aris Thessaloniki vs Lamia, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Aris Thessaloniki vs Lamia
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202400:00
-
Lamia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.35X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 7
-
Aris Thessaloniki vs Lamia: Diễn biến chính
-
4'Lorenzo Moron Garcia (Assist:Monchu)1-0
-
28'1-0Georgios Saramantas
-
43'Lorenzo Moron Garcia (Assist:Jose Adoni Cifuentes Charcopa)2-0
-
51'Lorenzo Moron Garcia Penalty cancelled2-0
-
55'2-0Sebastian Ring
-
65'2-0Leonardo De Andrade Silva
-
85'Martin Montoya Torralbo2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Lamia: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiLamia
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút1
-
-
19Sút Phạt18
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
690Số đường chuyền372
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn12
-
-
21Ném biên15
-
-
7Thử thách11
-
-
28Long pass13
-
-
141Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs