Kết quả AEK Athens vs Panserraikos, 01h30 ngày 10/02
Kết quả AEK Athens vs Panserraikos
Đối đầu AEK Athens vs Panserraikos
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.05+2.25
0.83O 3.25
1.05U 3.25
0.811
1.13X
7.502
21.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.80O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Panserraikos
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
AEK Athens vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
8'Orbelin Pineda Alvarado (Assist:Domagoj Vida)1-0
-
23'Anthony Martial (Assist:Niclas Eliasson)2-0
-
50'Roberto Maximiliano Pereyra2-0
-
73'Robert Ljubicic3-0
-
75'3-0Zisis Chatzistravos
-
78'Anthony Martial3-0
-
79'3-0Marios Sofianos
-
81'Anthony Martial (Assist:Niclas Eliasson)4-0
-
83'4-0Jefte Betancor Sanchez
-
84'Robert Ljubicic5-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
AEK AthensPanserraikos
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
31Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
20Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
515Số đường chuyền335
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn12
-
-
13Ném biên22
-
-
11Thử thách9
-
-
27Long pass14
-
-
118Pha tấn công67
-
-
68Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs