Kết quả AEK Athens vs Kallithea, 01h30 ngày 13/01
Kết quả AEK Athens vs Kallithea
Đối đầu AEK Athens vs Kallithea
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.07O 3
0.83U 3
1.051
1.13X
7.002
13.00Hiệp 1-1
1.12+1
0.79O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Kallithea
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
AEK Athens vs Kallithea: Diễn biến chính
-
5'Mijat Gacinovic0-0
-
18'Gerasimos Mitoglou (Assist:Aboubakary Koita)1-0
-
20'1-0Alessandro Mercati
-
68'1-0Triantafyllos Pasalidis
-
86'Mijat Gacinovic1-0
-
90'Erik Lamela2-0
-
90'2-0Mor Ndiaye
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
AEK AthensKallithea
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
21Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
447Số đường chuyền259
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn5
-
-
26Ném biên22
-
-
2Woodwork1
-
-
7Thử thách7
-
-
23Long pass20
-
-
124Pha tấn công63
-
-
65Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs