Đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina, 20h00 ngày 16/11
Kết quả AEL Larisa vs Pas Giannina
Đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina
Phong độ AEL Larisa gần đây
Phong độ Pas Giannina gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEL Larisa vs Pas Giannina
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina trước đây
-
26/10/2021AEL Larisa1 - 1Pas Giannina0 - 0D
-
15/05/2021AEL Larisa2 - 0Pas Giannina2 - 0W
-
06/01/2021AEL Larisa0 - 0Pas Giannina0 - 0D
-
04/11/2020Pas Giannina1 - 2AEL Larisa0 - 0W
-
17/03/2019Pas Giannina0 - 0AEL Larisa0 - 0D
-
10/11/2018AEL Larisa2 - 0Pas Giannina0 - 0W
-
22/04/2018Pas Giannina0 - 0AEL Larisa0 - 0D
-
20/09/2020AEL Larisa0 - 1Pas Giannina0 - 0L
-
07/08/2019Pas Giannina0 - 1AEL Larisa0 - 0W
-
17/07/2018Pas Giannina1 - 0AEL Larisa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 6 | 3 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Pas Giannina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Larisa (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
AEL Larisa (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEL Larisa và Pas Giannina trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 8 | 11 | 18 | T T T H H T |
2 | Kalamata AO | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 18 | H H T T H T |
3 | Panionios | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T H T B |
4 | Panargiakos | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T T T T B |
5 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
6 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
7 | Ilioupoli | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 10 | T T B B B T |
8 | AEK Athens B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B T B H |
9 | Asteras Tripoli B | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B H B B |
10 | Kissamikos | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 9 | -6 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: