Đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki, 21h00 ngày 21/1
Kết quả Volos NFC vs PAOK Saloniki
Đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki trước đây
-
08/12/2023PAOK Saloniki1 - 0Volos NFC1 - 0L
-
28/09/2023PAOK Saloniki3 - 0Volos NFC2 - 0L
-
09/05/2023Volos NFC0 - 2PAOK Saloniki0 - 1L
-
10/04/2023PAOK Saloniki4 - 2Volos NFC4 - 0L
-
13/03/2023Volos NFC0 - 1PAOK Saloniki0 - 1L
-
14/11/2022PAOK Saloniki3 - 0Volos NFC2 - 0L
-
23/01/2022Volos NFC0 - 4PAOK Saloniki0 - 2L
-
17/10/2021PAOK Saloniki4 - 4Volos NFC4 - 1D
-
13/08/2022PAOK Saloniki3 - 1Volos NFC1 - 0L
-
09/07/2021PAOK Saloniki3 - 1Volos NFC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 0 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Volos NFC (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 18 | 13 | 2 | 3 | 48 | 13 | 35 | 41 | T T T T B T |
2 | Panathinaikos | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T B T T T H |
3 | AEK Athens | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 16 | 18 | 39 | T H H T T H |
4 | Olympiakos Piraeus | 18 | 11 | 3 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | H T H B B T |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | B T H B T T |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B T T B T |
7 | Atromitos Athens | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 29 | -5 | 23 | H T H T T H |
8 | Lamia | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 30 | -11 | 21 | B B H T H B |
9 | Panserraikos | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | B B H B H T |
10 | OFI Crete | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 28 | -13 | 17 | B B B B H H |
11 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 14 | T H H T B B |
12 | Volos NFC | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H T B B B B |
13 | Pas Giannina | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | H B H B T B |
14 | AE Kifisias | 18 | 2 | 6 | 10 | 19 | 41 | -22 | 12 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: