Đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki, 01h00 ngày 29/2
Kết quả Panserraikos vs PAOK Saloniki
Nhận định Panserraikos F.C. vs PAOK Saloniki, 1h00 ngày 29/2
Đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki trước đây
-
01/02/2024PAOK Saloniki5 - 0Panserraikos2 - 0L
-
17/01/2024Panserraikos0 - 4PAOK Saloniki0 - 2L
-
20/01/2010Panserraikos0 - 2PAOK Saloniki0 - 1L
-
26/11/2023PAOK Saloniki5 - 0Panserraikos2 - 0L
-
06/01/2011Panserraikos1 - 1PAOK Saloniki0 - 1D
-
29/08/2010PAOK Saloniki3 - 2Panserraikos1 - 1L
-
25/09/2022PAOK Saloniki1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
08/09/2012PAOK Saloniki1 - 0Panserraikos1 - 0L
-
03/09/2011Panserraikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 1L
-
05/09/2009Panserraikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Hy Lạp | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 24 | 16 | 7 | 1 | 53 | 20 | 33 | 55 | T T T H T T |
2 | PAOK Saloniki | 24 | 17 | 3 | 4 | 62 | 21 | 41 | 54 | T T T H B T |
3 | Panathinaikos | 24 | 16 | 4 | 4 | 58 | 19 | 39 | 52 | T B T T H H |
4 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 23 | 30 | 50 | T T B T T T |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 5 | 7 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H T T |
6 | Lamia | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 39 | -5 | 34 | T T T T H B |
7 | Asteras Tripolis | 24 | 9 | 3 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | B T B B H B |
8 | Panserraikos | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 42 | -16 | 24 | T H H B B H |
9 | OFI Crete | 24 | 5 | 9 | 10 | 23 | 39 | -16 | 24 | T B B B T H |
10 | Atromitos Athens | 24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 42 | -17 | 24 | B B B B B H |
11 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 4 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B H T H B |
12 | Pas Giannina | 24 | 3 | 8 | 13 | 22 | 43 | -21 | 17 | B B B H T H |
13 | Volos NFC | 24 | 3 | 8 | 13 | 21 | 45 | -24 | 17 | B H H H B B |
14 | AE Kifisias | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 51 | -28 | 17 | B B T H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: