Đối đầu Lamia vs Panserraikos, 00h00 ngày 01/10
Kết quả Lamia vs Panserraikos
Nhận định, Soi kèo Lamia vs Panserraikos, 00h00 ngày 1/10
Đối đầu Lamia vs Panserraikos
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Panserraikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Panserraikos trước đây
-
08/08/2024Lamia2 - 2Panserraikos1 - 1D
-
14/01/2024Lamia0 - 2Panserraikos0 - 1L
-
24/09/2023Panserraikos2 - 0Lamia0 - 0L
-
22/04/2017Lamia3 - 1Panserraikos3 - 1W
-
16/02/2017Panserraikos0 - 3Lamia0 - 1W
-
26/04/2016Panserraikos0 - 2Lamia0 - 0W
-
20/12/2015Lamia2 - 0Panserraikos0 - 0W
-
12/11/2008Lamia1 - 2Panserraikos0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Panserraikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panserraikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panserraikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panserraikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lamia (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Panserraikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
4 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
5 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
7 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: