Đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina, 02h00 ngày 04/1
Kết quả Panathinaikos vs Pas Giannina
Nhận định dự đoán Panathinaikos vs Pas Giannina, lúc 2h00 ngày 4/1/2024
Đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Pas Giannina gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs Pas Giannina
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina trước đây
-
04/09/2023Pas Giannina0 - 1Panathinaikos0 - 0W
-
16/01/2023Pas Giannina0 - 1Panathinaikos0 - 0W
-
18/09/2022Panathinaikos3 - 0Pas Giannina1 - 0W
-
15/05/2022Panathinaikos4 - 0Pas Giannina1 - 0W
-
10/04/2022Pas Giannina0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
20/12/2021Panathinaikos2 - 0Pas Giannina0 - 0W
-
19/09/2021Pas Giannina1 - 0Panathinaikos1 - 0L
-
07/03/2021Pas Giannina1 - 0Panathinaikos1 - 0L
-
04/03/2021Panathinaikos1 - 2Pas Giannina0 - 2L
-
18/02/2021Pas Giannina2 - 1Panathinaikos1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Pas Giannina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Panathinaikos (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và Pas Giannina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 15 | 11 | 2 | 2 | 39 | 11 | 28 | 35 | T T T T T T |
2 | Panathinaikos | 15 | 11 | 1 | 3 | 41 | 11 | 30 | 34 | T T B T B T |
3 | Olympiakos Piraeus | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 32 | B T T H T H |
4 | AEK Athens | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 32 | H T T T H H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B T H |
6 | Asteras Tripolis | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 20 | T B T T B T |
7 | Lamia | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 17 | B B H B B H |
8 | Atromitos Athens | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 27 | -9 | 16 | T H H H T H |
9 | OFI Crete | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 15 | B H H B B B |
10 | Panserraikos | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 14 | H B B B B H |
11 | Volos NFC | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H T H T B |
12 | Panaitolikos Agrinio | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B T H H |
13 | AE Kifisias | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 34 | -18 | 11 | H B B B T B |
14 | Pas Giannina | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: